Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.ŋiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hanging /ˈhæ.ŋiɳ/

  1. Sự treo.
  2. Sự treo cổ.
  3. (Thường Số nhiều) rèm
  4. màn
  5. trướng.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dốc, đường dốc xuống.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

hanging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hang" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

hanging /ˈhæ.ŋiɳ/

  1. Treo.
    hanging bridge — cầu treo
  2. Đáng treo cổ, đáng chết treo.
    a hanging look — bộ mặt đáng chết treo
    a hanging matter — một tội ác có thể bị kết án tro cổ

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)