handgrip
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhænd.ˌɡrɪp/
Danh từ sửa
handgrip /ˈhænd.ˌɡrɪp/
- Sự nắm chặt tay, sự ghì chặt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tay nắm (xe đạp).
- (Số nhiều) Sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà.
- to come to handgrips — ôm vật nhau; đánh giáp lá cà
Tham khảo sửa
- "handgrip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)