hand-to-mouth
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈmɑʊθ/
Tính từ sửa
hand-to-mouth /.ˈmɑʊθ/
- Giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy.
- a hand-to-mouth existence — cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
Tham khảo sửa
- "hand-to-mouth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)