Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.mɜː.ləs/

Tính từ sửa

hammerless ( không so sánh được) /ˈhæ.mɜː.ləs/

  1. súng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ha.mɛʁ.lɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hammerless
/ha.mɛʁ.lɛs/
hammerless
/ha.mɛʁ.lɛs/

hammerless /ha.mɛʁ.lɛs/

  1. Súng giấu (một kiểu súng săn).

Tham khảo sửa