hammerless
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhæ.mɜː.ləs/
Tính từ sửa
hammerless ( không so sánh được) /ˈhæ.mɜː.ləs/
Tham khảo sửa
- "hammerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ha.mɛʁ.lɛs/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hammerless /ha.mɛʁ.lɛs/ |
hammerless /ha.mɛʁ.lɛs/ |
hammerless gđ /ha.mɛʁ.lɛs/
Tham khảo sửa
- "hammerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)