Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
haire
/hɛʁ/
haires
/hɛʁ/

haire gc /hɛʁ/

  1. Dạ chưa nện.
  2. (Tôn giáo) Áo sám hối, áo tự phạt.

Tham khảo sửa