Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 有產. Trong đó: (“hữu”: có); (“sản”: của cải).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ sa̰ːn˧˩˧hɨw˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨hɨw˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ʂaːn˧˩hɨw˧˩ ʂaːn˧˩hɨ̰w˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Tính từ sửa

hữu sản

  1. tài sản, có của cải.
    Các tầng lớp hữu sản.

Dịch sửa

Tham khảo sửa