有
Tra từ bắt đầu bởi | |||
有 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: hữu
- Bính âm: yǒu (you3)
- Wade–Giles: yu3
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 有 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại sửa
Động từ sửa
有
Dịch sửa
- có
- tồn tại
Tham khảo sửa
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
有 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hḭʔw˨˩ hiʔiw˧˥ həʔəj˧˥ həːj˧˧ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩˨ həːj˧˩˨ həːj˧˥ | hɨw˨˩˨ hɨw˨˩˦ həːj˨˩˦ həːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨw˨˨ hɨ̰w˩˧ hə̰ːj˩˧ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩ həːj˧˩ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ hə̰ːj˨˨ həːj˧˥˧ |