hủ mộc bất khả điêu

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 朽木不可雕也,糞土之牆,不可杇也.

Thành ngữ sửa

hủ mộc bất khả điêu

  1. Cây mục không thể chạm được vậy.

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: A piece of rotten wood cannot be turned into something beautiful.