Xem thêm: học lóm

Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa học +‎ lỏm.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

học lỏm

  1. (thông tục) Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống.
    Học lỏm một bài hát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa