Tiếng Trung Quốc sửa

 
học; học tập; khoa học
học; học tập; khoa học; môn học
 
người; kẻ; giả
người; kẻ; giả; cái
phồn. (學者)
giản. (学者)

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

學者

  1. Học giả.

Hậu duệ sửa