Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hégémonie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʒe.mɔ.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hégémonie
/e.ʒe.mɔ.ni/
hégémonie
/e.ʒe.mɔ.ni/
hégémonie
gc
/e.ʒe.mɔ.ni/
(
Chính trị
)
Quyền
lãnh đạo
,
quyền
bá chủ
.
Tham khảo
sửa
"
hégémonie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)