guppy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡə.pi/
Danh từ sửa
guppy (số nhiều guppies) /ˈɡə.pi/
Tham khảo sửa
- "guppy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡy.pi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guppy /ɡy.pi/ |
guppy /ɡy.pi/ |
guppy gđ /ɡy.pi/
Tham khảo sửa
- "guppy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)