Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡʊ.li/
Danh từ
sửa
gully
/ˈɡʊ.li/
Con
dao
to.
Rãnh
(do nước xói mòn);
máng
,
mương
.
Ngoại động từ
sửa
gully
ngoại động từ
/ˈɡʊ.li/
Đào
rãnh
,
khơi
thành
rãnh
,
khơi
thành
máng
.
Tham khảo
sửa
"
gully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)