Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

grouty

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)