Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪ.sə.li/

Tính từ sửa

gristly /ˈɡrɪ.sə.li/

  1. (Thuộc) Xương sụn, như xương sụn.
  2. sụn.

Tham khảo sửa