Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gripper

  1. Xem grip

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Động từ sửa

se gripper tự động từ

  1. (Cơ khí, cơ học) Rít (do thiếu dầu mỡ).
  2. Co lại, nhăn nheo (vải).

Tham khảo sửa