greenlight
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡrin ˈlɑɪt/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ green light.
Ngoại động từ sửa
greenlight ngoại động từ
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của greenlight
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.