Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrin ˈlɑɪt/

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ green light.

Ngoại động từ sửa

greenlight ngoại động từ

  1. Tán thành đề nghị bỏ vốn để dựng phim.

Chia động từ sửa