green light
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡrin ˈlɑɪt/
Từ đồng âm sửa
Danh từ sửa
green light (đếm được và không đếm được; số nhiều green lights)
- Đèn xanh (tín hiệu giao thông).
- (Thông tục; không đếm được) Sự cho phép (đi qua; làm việc gì).
- to give the green light to — đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)
Trái nghĩa sửa
- sự cho phép
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "green light", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)