Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grater /ˈɡreɪ.tɜː/

  1. Bàn xát; bàn mài.
  2. Cái nạo, cái giũa.

Tham khảo sửa