Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grain (danh từ tập thể số ít) /ˈɡreɪn/

  1. Thóc lúa.
  2. Hạt, hột.
    a grain of rice — hạt gạo
    grains of sand — hạt cát
  3. Một chút, mảy may.
    without a grain of love — không một mảy may yêu thương
  4. Thớ (gỗ).
    wood of fine grain — gỗ thớ mịn
    with the grain — dọc thớ, thuận theo thớ
    against the grain — ngang thớ
  5. Tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng.
    in grain — về bản chất; triệt để, hoàn toàn
    a rogue in grain — một thằng chúa đểu
    man of coarse grain — người thô lỗ
  6. Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam).
  7. Phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm.
  8. (Số nhiều) rượu.

Thành ngữ sửa

  • to be (go) against the grain: Trái ý muốn.
  • dyed in grain: Xem Dye

Ngoại động từ sửa

grain ngoại động từ /ˈɡreɪn/

  1. Nghiến thành hột nhỏ.
  2. Làm nổi hột (ở bề mặt).
  3. Sơn già vân (như vân gỗ, vân đá).
  4. Nhuộm màu bền.
  5. Thuộc thành da sần.
  6. Cạo sạch lông (da để thuộc).

Nội động từ sửa

grain nội động từ /ˈɡreɪn/

  1. Kết thành hạt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
grain
/ɡʁɛ̃/
grains
/ɡʁɛ̃/

grain /ɡʁɛ̃/

  1. Hạt, gột.
    Grain de riz — hạt gạo
    Grain de raisin — bột nho
    Grain de sel — hạt muối
    Les grains d’un chapelet — những hạt trong chuỗi hạt
  2. Cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá).
    Etoffe d’un joli grain — vải nổi cát đẹp
  3. Chút, .
    Pas un grain de bon sens — không một chút lương tri
  4. (Hàng hải) Cơn gió bất chợt.
  5. Trận mưa rào bất chợt.
  6. (Kỹ thuật) Bạc lót.
  7. (Số nhiều) Thóc gạo, ngũ cốc.
    Les grains sont en hausse — thóc gạo lên giá
  8. (Khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) Grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam).
    avoir un grain; avoir un petit grain — hơi điên
    grain de beauté — nốt ruồi
    mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel — chõ vào việc người khác
    poulet de grain — gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon)
    séparer le bon grain de l’ivraie — xem ivraie
    veiller au grain — (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
    voir venir le grain — (hàng hải) sắp nguy

Tham khảo sửa