Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræf.tɪdʒ/

Danh từ sửa

graftage /ˈɡræf.tɪdʒ/

  1. Sự ghép cây; thuật ghép cây.

Tham khảo sửa