Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goutter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
goutter
nội động từ
Nhỏ giọt
.
Les feuilles des arbres gouttent après la pluie
— sau trận mưa lá cây nhỏ giọt xuống
Des larmes qui gouttent
— nước mắt nhỏ giọt
Từ đồng âm
sửa
Goûter
Tham khảo
sửa
"
goutter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)