Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ɲɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨ɲɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˩ ɟɔt˨˨ɲɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ɲɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨

Định nghĩa sửa

nhỏ giọt

  1. Từng một.
    Phát tiền nhỏ giọt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa