Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡuʁ.mɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gourmette
/ɡuʁ.mɛt/
gourmettes
/ɡuʁ.mɛt/

gourmette gc /ɡuʁ.mɛt/

  1. Dây hàm thiếc (ngựa).
  2. Dây đồng hồ dẹt (kiểu xích).

Tham khảo sửa