Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑʊd.ʒɜː/

Danh từ sửa

gouger /ˈɡɑʊd.ʒɜː/

  1. Xem gouge

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

gouger ngoại động từ

  1. Trổ rãnh máng (bằng đục máng).

Tham khảo sửa