Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑʊdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gouge /ˈɡɑʊdʒ/

  1. (Kỹ thuật) Cái đục máng, cái đục khum.
  2. Rânh máng; lỗ đục tròn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lừa đảo, sự lừa gạt.

Ngoại động từ sửa

gouge ngoại động từ /ˈɡɑʊdʒ/

  1. (Thường) + out) đục bằng, đục máng.
  2. Khoét ra, moi ra, móc ra.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gouge
/ɡuʒ/
gouges
/ɡuʒ/

gouge gc /ɡuʒ/

  1. Cái đục máng, cái đục bán nguyệt.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)