Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡʊd.ˌwɑɪf/

Danh từ sửa

goodwife /ˈɡʊd.ˌwɑɪf/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bà chủ nhà; người vợ.

Tham khảo sửa