gloaming
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡloʊ.mɪŋ/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh cổ glōmung.
Danh từ sửa
gloaming (số nhiều gloamings) /ˈɡloʊ.mɪŋ/
- Hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng.
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gloaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)