Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ hon˧˧hwaːŋ˧˧ hoŋ˧˥hwaːŋ˨˩ hoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ hon˧˥hwaŋ˧˧ hon˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

hoàng hôn

  1. Khoảng thời gian mặt trời mới lặn, ánh sáng yếu ớtmờ dần.
    Bóng hoàng hôn.
    Hoàng hôn vừa xuống.
    Buổi hoàng hôn của cuộc đời.

Tham khảo sửa