giro
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɪr.ˌoʊ/
Danh từ sửa
giro /ˈdʒɪr.ˌoʊ/
- <ngân [[hàng>]] hệ thống chuyển khoản.
- Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản.
Tham khảo sửa
- "giro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Baiso sửa
Từ nghi vấn sửa
giro