Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn.trəs/

Danh từ sửa

gentrice /ˈdʒɛn.trəs/

  1. Nguồn gốc trâm anh.
  2. Tình trạng giáo dục tốt.

Tham khảo sửa