Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

geek /ˈɡik/

  1. Người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn).
  2. Chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học.
  3. Người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội.
  4. (Từ lóng) Người lập dị quái gở.

Tham khảo sửa