Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.ˈvɑːt/

Danh từ sửa

gavotte /ɡə.ˈvɑːt/

  1. Điệu nhảy gavôt.
  2. Nhạc cho điệu nhảy gavôt.

Tham khảo sửa