Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪt.ˈmə.ni/

Danh từ sửa

gate-money /ˈɡeɪt.ˈmə.ni/

  1. Tiền mua (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate).

Tham khảo sửa