Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːr.ˌfɪʃ/

Danh từ sửa

garfish /ˈɡɑːr.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) nhái.

Tham khảo sửa