ganter
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
ganter ngoại động từ
- Đeo găng (cho).
- Main difficile à ganter — bàn tay khó đeo găng
- Vừa vặn (cho) (găng tay).
- Ces gants vous gantent bien — đôi găng này anh đeo vừa vặn
Nội động từ sửa
ganter nội động từ
Tham khảo sửa
- "ganter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)