gaieté
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡe.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaieté /ɡe.te/ |
gaietés /ɡɛ.te/ |
gaieté gc /ɡe.te/
- Sự vui vẻ; tính vui vẻ.
- (Số nhiều) Trò vui; điều vui đùa; lời vui đùa.
- De gaieté de coeur — vui lòng (làm gì).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gaieté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)