ennui
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑːn.ˈwi/
Hoa Kỳ | [ˌɑːn.ˈwi] |
Danh từ sửa
ennui /ˌɑːn.ˈwi/
Tham khảo sửa
- "ennui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.nɥi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ennui /ɑ̃.nɥi/ |
ennuis /ɑ̃.nɥi/ |
ennui gđ /ɑ̃.nɥi/
- Mối buồn phiền.
- Sự chán.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ennui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)