Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔt˨˩ ɣṳ˨˩ɣə̰k˨˨ ɣu˧˧ɣək˨˩˨ ɣu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣət˨˨ ɣu˧˧ɣə̰t˨˨ ɣu˧˧

Động từ sửa

gật gù

  1. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.
    Mẹ nói gì thì nó cứ gật gù.

Tham khảo sửa