Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.dʒəd/

Tính từ sửa

frigid /ˈfrɪ.dʒəd/

  1. Giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá.
  2. Lạnh nhạt, nhạt nhẽo.
    a frigid welcome — cuộc tiếp đón lạnh nhạt
  3. (Y học) Không nứng được, lânh đạm nữ dục.

Tham khảo sửa