frémir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁe.miʁ/
Nội động từ sửa
frémir nội động từ /fʁe.miʁ/
- Rung rinh, rung động.
- Les arbres frémissent sous le vent — gió thổi làm cây rung rinh
- Run, run rẩy.
- Frémir de colère — run lên vì giận
- Reo (nước sắp sôi).
Tham khảo sửa
- "frémir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)