Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
fourcher nội động từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chĩa hai, phân đôi.
- Chemin qui fourche — đường chĩa hai
- la langue lui a fourché — (thân mật) nó nói nhịu
Ngoại động từ
sửa
fourcher ngoại động từ
- Xiên, xóc, xúc bằng chĩa.
- Fourcher du fumier — súc phân bằng chĩa
Tham khảo
sửa