Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

foulon

  1. Máy nén, máy nện (dạ, da) (cũng) moulin à foulon.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công nhân nén dạ.
    terre à foulon — đất sét tẩy dạ

Tham khảo sửa