Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgetful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɡɛt.fəl/
Tính từ
sửa
forgetful
/.ˈɡɛt.fəl/
Hay quên
,
có
trí nhớ
tồi
.
(
Thơ ca
)
Làm cho
quên
.
a
forgetful
sleep
— giấc ngủ làm cho quên
Cẩu thả
.
Tham khảo
sửa
"
forgetful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)