Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfoʊ.miɳ/

Động từ sửa

foaming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "foam" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

foaming /ˈfoʊ.miɳ/

  1. Sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt.

Tham khảo sửa