Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

flim-flam

  1. Chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao.
  2. Trò gian trá, trò xảo trá.

Ngoại động từ sửa

flim-flam ngoại động từ

  1. (Thông tục) Lừa bịp, lừa dối.

Tham khảo sửa