Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛʃ.ˈpɑːt/

Danh từ sửa

flesh-pot /ˈflɛʃ.ˈpɑːt/

  1. Xoong nấu thịt.
  2. (Số nhiều) Cuộc sống sang trọng.
  3. Nơi ăn chơi.

Tham khảo sửa