Tiếng Việt sửa

Tập tin:Xoong.jpg
Cái xoong

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔŋ˧˧sɔŋ˧˥sɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɔŋ˧˥sɔŋ˧˥˧

Danh từ sửa

xoong

  1. Đồ dùng để đun nấu, thường hình trụ, có tay cầm hoặc quai.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Soong, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Bảo An sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). cơ thể.