Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɔn.tiɳ/

Động từ sửa

flaunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flaunt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

flaunting /ˈflɔn.tiɳ/

  1. Đẹp hời hợt.

Tham khảo sửa