Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɔnt/

Danh từ sửa

flaunt /ˈflɔnt/

  1. Sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện.

Ngoại động từ sửa

flaunt ngoại động từ /ˈflɔnt/

  1. Khoe khoang, phô trương, chưng diện.
    to flaunt one's new clothes — chưng diện quần áo mới

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

flaunt nội động từ /ˈflɔnt/

  1. Bay phất phới (cờ... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa